STEM-ENGLISH - EDUCATION BUILDER | Chương trình học | EDUCATION BUILDER [EB]

STEM-English là hoạt động giáo dục nhằm tạo cơ hội cho các em được tham gia các hoạt động có tính khoa học, hiện đại và nâng cao kiến thức của các em.

Chương trình Tiếng Anh Tích Hợp [STEM-English] tại Education Builder được thiết kế dựa trên nền tảng và tiêu chí của phương pháp giáo dục STEM:

Ngoài các kiến thức chung nhằm nâng cao kỹ năng và kiến thức về tiếng Anh, học sinh còn được trải nghiệm và tiếp cận thực tế thông qua:

  • Các thí nghiệm khoa học.
  • Học các thuật ngữ trong khoa học và Toán học.
  • Các dự án thực tế phù hợp với từng nhóm tuổi.

Tất cả các thí nghiệm, thuật ngữ và dự án đều được học và trình bày bằng tiếng Anh. Việc tiếp cận với cách học mới này làm tiền đề thuận lợi và là một lợi thế rất lớn không những cho học sinh có kế hoạch đi du học mà còn là lợi thế cho học sinh học tập tại Việt Nam.

Nguyên tắc

Chương trình học

Progamme Level

Course name

Age

Duration/course (hrs)

No. of course/level

NIDO

 

3 – 6

 

 

Level 1

I crawl 1, 2, 3

3 – 6

42

14

Level 2

I walk 1, 2, 3

3 – 6

42

14

Level 3

I run 1, 2, 3

3 – 6

42

14

SUPERSTARS

 

6 – 11

 

 

Level 1

I bud 1, 2

6 – 11

60

20

Level 2

I bloom 1, 2

6 – 11

60

20

Level 3

I seed 1, 2

6 – 11

60

20

Level 4

I sprout 1, 2

6 – 11

60

20

Level 5

I grow 1, 2

6 – 11

60

20

Level 6

I mature 1, 2

6 – 11

60

20

ELITE

 

11 – 16

 

 

Level 1

Pre-Elementary

11 – 16

48

16

Level 2

Elementary 1, 2

11 – 16

48

16

Level 3

Pre-Intermediate

11 – 16

48

16

Level 4

Intermediate 1

11 – 16

48

16

Level 5

Pre-Advance 1

11 – 16

48

16

Level 6

Advance 1, 2, 3

11 – 16

48

16

 

SUPERSTARS

Levels

Level 1

Level 2

Level 3

Level 4

Level 5

Level 6

CEFR Levels

Pre-A1

Pre-A1

A1

A1

A2

A2

Cambridge Exam

Starters

Starters

Movers

Movers

Flyers

Flyers

ELITE

Levels

Level 1

Level 2

Level 3

Level 4

Level 5

Level 6

CEFR Levels

A1+

A2

A2+

B1

B1+

B2

Cambridge Exam

 

KET

PET

FCE

TOEIC

 

255 – 400

405 – 600

605 – 780

IElTS

 

3.0 – 4.0

4.0 – 5.0

5.0 – 6.0

TOEFL iBT

 

30 – 40

41 – 52

53 – 64

65 – 78